Translation meaning & definition of the word "den" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "den" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Den
[Den]/dɛn/
noun
1. The habitation of wild animals
- synonym:
- lair ,
- den
1. Nơi cư trú của động vật hoang dã
- từ đồng nghĩa:
- hang ổ ,
- từ chối
2. A hiding place
- Usually a remote place used by outlaws
- synonym:
- hideout ,
- hideaway ,
- den
2. Một nơi ẩn náu
- Thường là một nơi xa xôi được sử dụng bởi những kẻ ngoài vòng pháp luật
- từ đồng nghĩa:
- nơi ẩn náu ,
- trốn tránh ,
- từ chối
3. A unit of 8 to 10 cub scouts
- synonym:
- den
3. Một đơn vị 8 đến 10 trinh sát
- từ đồng nghĩa:
- từ chối
4. A room that is comfortable and secluded
- synonym:
- den
4. Một căn phòng thoải mái và hẻo lánh
- từ đồng nghĩa:
- từ chối
Examples of using
The world is a den of crazies.
Thế giới là một sự từ chối của những kẻ điên.
The world is a den of crazies.
Thế giới là một sự từ chối của những kẻ điên.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English