Translation meaning & definition of the word "demote" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "hạ cấp" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Demote
[Hạ cấp]/dɪmoʊt/
verb
1. Assign to a lower position
- Reduce in rank
- "She was demoted because she always speaks up"
- "He was broken down to sergeant"
- synonym:
- demote ,
- bump ,
- relegate ,
- break ,
- kick downstairs
1. Gán cho vị trí thấp hơn
- Giảm thứ hạng
- "Cô ấy đã bị hạ cấp vì cô ấy luôn lên tiếng"
- "Anh ấy đã chia tay trung sĩ"
- từ đồng nghĩa:
- hạ cấp ,
- vết sưng ,
- xuống hạng ,
- phá vỡ ,
- đá xuống cầu thang
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English