Translation meaning & definition of the word "demon" into Vietnamese language
Dịch nghĩa và định nghĩa của từ "quỷ" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Demon
[Quỷ]/dimən/
noun
1. An evil supernatural being
- synonym:
- devil ,
- fiend ,
- demon ,
- daemon ,
- daimon
1. Một siêu nhiên xấu xa
- từ đồng nghĩa:
- ác quỷ ,
- quái vật ,
- quỷ ,
- daemon ,
- daimon
2. A cruel wicked and inhuman person
- synonym:
- monster ,
- fiend ,
- devil ,
- demon ,
- ogre
2. Một kẻ độc ác và vô nhân đạo
- từ đồng nghĩa:
- quái vật ,
- ác quỷ ,
- quỷ ,
- yêu tinh
3. Someone extremely diligent or skillful
- "He worked like a demon to finish the job on time"
- "She's a demon at math"
- synonym:
- demon
3. Một người cực kỳ siêng năng hoặc khéo léo
- "Anh ấy làm việc như một con quỷ để hoàn thành công việc đúng giờ"
- "Cô ấy là một con quỷ trong toán học"
- từ đồng nghĩa:
- quỷ
Examples of using
Why are you staring at me, demon?
Tại sao bạn nhìn chằm chằm vào tôi, quỷ?
Don't look at me, don't stare at me, demon, don't stare, I can't bear it!
Đừng nhìn tôi, đừng nhìn chằm chằm vào tôi, quỷ, đừng nhìn chằm chằm, tôi không thể chịu đựng được!
The demon lord finally lost conciousness and fell to the floor with a thud.
Chúa tể quỷ cuối cùng đã mất sự đồng tình và ngã xuống sàn với một tiếng uỵch.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English