Translation meaning & definition of the word "demise" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "hủy diệt" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Demise
[Phá hủy]/dɪmaɪz/
noun
1. The time when something ends
- "It was the death of all his plans"
- "A dying of old hopes"
- synonym:
- death ,
- dying ,
- demise
1. Thời điểm một cái gì đó kết thúc
- "Đó là cái chết của tất cả các kế hoạch của anh ấy"
- "Một sự chết của những hy vọng cũ"
- từ đồng nghĩa:
- tử vong ,
- sắp chết ,
- phá hủy
verb
1. Transfer by a lease or by a will
- synonym:
- demise
1. Chuyển nhượng bằng hợp đồng thuê hoặc bằng di chúc
- từ đồng nghĩa:
- phá hủy
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English