Translation meaning & definition of the word "delivery" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "giao hàng" sang tiếng Việt
Delivery
[Giao hàng tận nơi]noun
1. The act of delivering or distributing something (as goods or mail)
- "His reluctant delivery of bad news"
- synonym:
- delivery ,
- bringing
1. Hành động giao hàng hoặc phân phối một cái gì đó (như hàng hóa hoặc thư)
- "Việc cung cấp tin xấu miễn cưỡng của anh ấy"
- từ đồng nghĩa:
- giao hàng ,
- mang lại
2. The event of giving birth
- "She had a difficult delivery"
- synonym:
- delivery
2. Sự kiện sinh con
- "Cô ấy đã giao hàng khó khăn"
- từ đồng nghĩa:
- giao hàng
3. Your characteristic style or manner of expressing yourself orally
- "His manner of speaking was quite abrupt"
- "Her speech was barren of southernisms"
- "I detected a slight accent in his speech"
- synonym:
- manner of speaking ,
- speech ,
- delivery
3. Phong cách đặc trưng của bạn hoặc cách thể hiện bằng miệng
- "Cách nói của anh ấy khá đột ngột"
- "Bài phát biểu của cô ấy là cằn cỗi của chủ nghĩa miền nam"
- "Tôi phát hiện ra một giọng nói nhẹ trong bài phát biểu của anh ấy"
- từ đồng nghĩa:
- cách nói ,
- bài phát biểu ,
- giao hàng
4. The voluntary transfer of something (title or possession) from one party to another
- synonym:
- delivery ,
- livery ,
- legal transfer
4. Tự nguyện chuyển một cái gì đó (tiêu đề hoặc sở hữu) từ bên này sang bên khác
- từ đồng nghĩa:
- giao hàng ,
- gan dạ ,
- chuyển nhượng hợp pháp
5. (baseball) the act of throwing a baseball by a pitcher to a batter
- synonym:
- pitch ,
- delivery
5. (bóng chày) hành động ném bóng chày của người ném bóng cho người đánh bóng
- từ đồng nghĩa:
- sân ,
- giao hàng
6. Recovery or preservation from loss or danger
- "Work is the deliverance of mankind"
- "A surgeon's job is the saving of lives"
- synonym:
- rescue ,
- deliverance ,
- delivery ,
- saving
6. Phục hồi hoặc bảo quản khỏi mất mát hoặc nguy hiểm
- "Công việc là sự giải thoát của nhân loại"
- "Công việc của bác sĩ phẫu thuật là cứu sống"
- từ đồng nghĩa:
- giải cứu ,
- giải thoát ,
- giao hàng ,
- tiết kiệm
7. The act of delivering a child
- synonym:
- delivery ,
- obstetrical delivery
7. Hành động sinh con
- từ đồng nghĩa:
- giao hàng ,
- giao hàng sản khoa