Translation meaning & definition of the word "deliver" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "giao" sang tiếng Việt
Deliver
[Giao hàng]verb
1. Deliver (a speech, oration, or idea)
- "The commencement speaker presented a forceful speech that impressed the students"
- synonym:
- deliver ,
- present
1. Cung cấp (một bài phát biểu, nguồn gốc hoặc ý tưởng)
- "Diễn giả bắt đầu trình bày một bài phát biểu mạnh mẽ gây ấn tượng với các sinh viên"
- từ đồng nghĩa:
- giao hàng ,
- hiện tại
2. Bring to a destination, make a delivery
- "Our local super market delivers"
- synonym:
- deliver
2. Mang đến một điểm đến, thực hiện một giao hàng
- "Siêu thị trường địa phương của chúng tôi cung cấp"
- từ đồng nghĩa:
- giao hàng
3. To surrender someone or something to another
- "The guard delivered the criminal to the police"
- "Render up the prisoners"
- "Render the town to the enemy"
- "Fork over the money"
- synonym:
- hand over ,
- fork over ,
- fork out ,
- fork up ,
- turn in ,
- deliver ,
- render
3. Đầu hàng ai đó hoặc cái gì đó cho người khác
- "Người bảo vệ giao tên tội phạm cho cảnh sát"
- "Kết xuất tù nhân"
- "Kết xuất thị trấn cho kẻ thù"
- "Ngã ba tiền"
- từ đồng nghĩa:
- bàn giao ,
- ngã ba ,
- ngã ba lên ,
- bật ,
- giao hàng ,
- kết xuất
4. Free from harm or evil
- synonym:
- rescue ,
- deliver
4. Không bị tổn hại hay xấu xa
- từ đồng nghĩa:
- giải cứu ,
- giao hàng
5. Hand over to the authorities of another country
- "They extradited the fugitive to his native country so he could be tried there"
- synonym:
- extradite ,
- deliver ,
- deport
5. Bàn giao cho chính quyền của một quốc gia khác
- "Họ dẫn độ kẻ chạy trốn về quê hương để anh ta có thể bị xét xử ở đó"
- từ đồng nghĩa:
- dẫn độ ,
- giao hàng ,
- trục xuất
6. Pass down
- "Render a verdict"
- "Deliver a judgment"
- synonym:
- render ,
- deliver ,
- return
6. Vượt qua
- "Đưa ra một bản án"
- "Đưa ra một bản án"
- từ đồng nghĩa:
- kết xuất ,
- giao hàng ,
- trở về
7. Utter (an exclamation, noise, etc.)
- "The students delivered a cry of joy"
- synonym:
- deliver
7. Thốt lên (một câu cảm thán, tiếng ồn, v.v.)
- "Các sinh viên đã khóc vì vui sướng"
- từ đồng nghĩa:
- giao hàng
8. Save from sins
- synonym:
- deliver ,
- redeem ,
- save
8. Cứu khỏi tội lỗi
- từ đồng nghĩa:
- giao hàng ,
- chuộc lại ,
- tiết kiệm
9. Carry out or perform
- "Deliver an attack", "deliver a blow"
- "The boxer drove home a solid left"
- synonym:
- deliver ,
- drive home
9. Thực hiện hoặc thực hiện
- "Đưa ra một cuộc tấn công", "đưa ra một cú đánh"
- "Các võ sĩ lái xe về nhà một trái rắn"
- từ đồng nghĩa:
- giao hàng ,
- lái xe về nhà
10. Relinquish possession or control over
- "The squatters had to surrender the building after the police moved in"
- synonym:
- surrender ,
- cede ,
- deliver ,
- give up
10. Từ bỏ quyền sở hữu hoặc kiểm soát
- "Các phi đội đã phải đầu hàng tòa nhà sau khi cảnh sát chuyển đến"
- từ đồng nghĩa:
- đầu hàng ,
- nhượng lại ,
- giao hàng ,
- từ bỏ
11. Throw or hurl from the mound to the batter, as in baseball
- "The pitcher delivered the ball"
- synonym:
- deliver ,
- pitch
11. Ném hoặc ném từ gò đến bột, như trong bóng chày
- "Người ném bóng giao bóng"
- từ đồng nghĩa:
- giao hàng ,
- sân
12. Cause to be born
- "My wife had twins yesterday!"
- synonym:
- give birth ,
- deliver ,
- bear ,
- birth ,
- have
12. Nguyên nhân được sinh ra
- "Vợ tôi đã sinh đôi ngày hôm qua!"
- từ đồng nghĩa:
- sinh con ,
- giao hàng ,
- chịu ,
- sinh ,
- có