Translation meaning & definition of the word "delirious" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "ảo tưởng" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Delirious
[Mê sảng]/dɪlɪriəs/
adjective
1. Experiencing delirium
- synonym:
- delirious ,
- hallucinating
1. Trải nghiệm mê sảng
- từ đồng nghĩa:
- mê sảng ,
- ảo giác
2. Marked by uncontrolled excitement or emotion
- "A crowd of delirious baseball fans"
- "Something frantic in their gaiety"
- "A mad whirl of pleasure"
- synonym:
- delirious ,
- excited ,
- frantic ,
- mad ,
- unrestrained
2. Được đánh dấu bằng sự phấn khích hoặc cảm xúc không kiểm soát
- "Một đám đông những người hâm mộ bóng chày mê sảng"
- "Một cái gì đó điên cuồng trong sự vui tươi của họ"
- "Một cơn lốc điên cuồng của niềm vui"
- từ đồng nghĩa:
- mê sảng ,
- phấn khích ,
- điên cuồng ,
- điên ,
- không bị hạn chế
Examples of using
Tom's delirious.
Tom mê sảng.
Tom's delirious.
Tom mê sảng.
Tom's delirious.
Tom mê sảng.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English