Translation meaning & definition of the word "delicacy" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "delicacy" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Delicacy
[Tinh tế]/dɛləkəsi/
noun
1. The quality of being beautiful and delicate in appearance
- "The daintiness of her touch"
- "The fineness of her features"
- synonym:
- daintiness ,
- delicacy ,
- fineness
1. Chất lượng của vẻ ngoài đẹp và tinh tế
- "Sự mờ nhạt trong cảm ứng của cô ấy"
- "Tính tốt của các tính năng của cô ấy"
- từ đồng nghĩa:
- ngất xỉu ,
- tinh tế ,
- độ mịn
2. Something considered choice to eat
- synonym:
- dainty ,
- delicacy ,
- goody ,
- kickshaw ,
- treat
2. Một cái gì đó được coi là lựa chọn để ăn
- từ đồng nghĩa:
- xinh đẹp ,
- tinh tế ,
- tạm biệt ,
- đá bóng ,
- điều trị
3. Refined taste
- Tact
- synonym:
- delicacy ,
- discretion
3. Hương vị tinh chế
- Khéo léo
- từ đồng nghĩa:
- tinh tế ,
- tùy ý
4. Smallness of stature
- synonym:
- delicacy ,
- slightness
4. Nhỏ bé tầm vóc
- từ đồng nghĩa:
- tinh tế ,
- nhẹ
5. Lack of physical strength
- synonym:
- fragility ,
- delicacy
5. Thiếu sức mạnh thể chất
- từ đồng nghĩa:
- mong manh ,
- tinh tế
6. Subtly skillful handling of a situation
- synonym:
- delicacy ,
- diplomacy ,
- discreetness ,
- finesse
6. Khéo léo xử lý một tình huống
- từ đồng nghĩa:
- tinh tế ,
- ngoại giao ,
- kín đáo
7. Lightness in movement or manner
- synonym:
- airiness ,
- delicacy
7. Nhẹ trong chuyển động hoặc cách thức
- từ đồng nghĩa:
- thoáng khí ,
- tinh tế
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English