Translation meaning & definition of the word "delegate" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "đại biểu" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Delegate
[Đại biểu]/dɛləget/
noun
1. A person appointed or elected to represent others
- synonym:
- delegate
1. Một người được bổ nhiệm hoặc bầu để đại diện cho người khác
- từ đồng nghĩa:
- đại biểu
verb
1. Transfer power to someone
- synonym:
- delegate ,
- depute
1. Chuyển điện cho ai đó
- từ đồng nghĩa:
- đại biểu ,
- depute
2. Give an assignment to (a person) to a post, or assign a task to (a person)
- synonym:
- delegate ,
- designate ,
- depute ,
- assign
2. Giao nhiệm vụ cho (một người) cho một bài đăng, hoặc giao một nhiệm vụ cho (một người)
- từ đồng nghĩa:
- đại biểu ,
- chỉ định ,
- depute ,
- chuyển nhượng
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English