Translation meaning & definition of the word "defiance" into Vietnamese language
Dịch nghĩa & định nghĩa của từ "bất chấp" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Defiance
[Sự bất chấp]/dɪfaɪəns/
noun
1. Intentionally contemptuous behavior or attitude
- synonym:
- defiance ,
- rebelliousness
1. Hành vi hoặc thái độ khinh miệt
- từ đồng nghĩa:
- thách thức ,
- nổi loạn
2. A hostile challenge
- synonym:
- defiance
2. Một thách thức thù địch
- từ đồng nghĩa:
- thách thức
3. A defiant act
- synonym:
- defiance
3. Một hành động thách thức
- từ đồng nghĩa:
- thách thức
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English