Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "decrepit" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "decrepit" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Decrepit

[Decrepit]
/dəkrɛpɪt/

adjective

1. Worn and broken down by hard use

  • "A creaky shack"
  • "A decrepit bus...its seats held together with friction tape"
  • "A flea-bitten sofa"
  • "A run-down neighborhood"
  • "A woebegone old shack"
    synonym:
  • creaky
  • ,
  • decrepit
  • ,
  • derelict
  • ,
  • flea-bitten
  • ,
  • run-down
  • ,
  • woebegone

1. Mòn và vỡ bằng cách sử dụng cứng

  • "Một lán ọp ẹp"
  • "Một chiếc xe buýt xuống dốc ... chỗ ngồi của nó được giữ cùng với băng ma sát"
  • "Một chiếc ghế sofa bọ chét"
  • "Một khu phố xuống"
  • "Một lán cũ khốn khổ"
    từ đồng nghĩa:
  • ọp ẹp
  • ,
  • suy đồi
  • ,
  • vô chủ
  • ,
  • bọ chét
  • ,
  • chạy xuống
  • ,
  • woebegone

2. Lacking bodily or muscular strength or vitality

  • "A feeble old woman"
  • "Her body looked sapless"
    synonym:
  • decrepit
  • ,
  • debile
  • ,
  • feeble
  • ,
  • infirm
  • ,
  • rickety
  • ,
  • sapless
  • ,
  • weak
  • ,
  • weakly

2. Thiếu sức mạnh cơ thể hoặc cơ bắp hoặc sức sống

  • "Một bà già yếu đuối"
  • "Cơ thể cô ấy trông không có nhựa"
    từ đồng nghĩa:
  • suy đồi
  • ,
  • tranh luận
  • ,
  • yếu đuối
  • ,
  • bệnh tật
  • ,
  • ọp ẹp
  • ,
  • không có nhựa
  • ,
  • yếu