Translation meaning & definition of the word "decoration" into Vietnamese language
Dịch nghĩa & định nghĩa của từ "trang trí" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Decoration
[Trang trí]/dɛkəreʃən/
noun
1. Something used to beautify
- synonym:
- decoration ,
- ornament ,
- ornamentation
1. Một cái gì đó được sử dụng để làm đẹp
- từ đồng nghĩa:
- trang trí ,
- vật trang trí
2. An award for winning a championship or commemorating some other event
- synonym:
- decoration ,
- laurel wreath ,
- medal ,
- medallion ,
- palm ,
- ribbon
2. Một giải thưởng để giành chức vô địch hoặc kỷ niệm một số sự kiện khác
- từ đồng nghĩa:
- trang trí ,
- vòng nguyệt quế ,
- huy chương ,
- lòng bàn tay ,
- ruy băng
3. The act of decorating something (in the hope of making it more attractive)
- synonym:
- decoration
3. Hành động trang trí một cái gì đó (với hy vọng làm cho nó hấp dẫn hơn)
- từ đồng nghĩa:
- trang trí
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English