Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "declaration" into Vietnamese language

Dịch nghĩa & định nghĩa của từ "khai báo" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Declaration

[Tuyên bố]
/dɛkləreʃən/

noun

1. A statement that is emphatic and explicit (spoken or written)

    synonym:
  • declaration

1. Một tuyên bố rõ ràng và rõ ràng (nói hoặc viết)

    từ đồng nghĩa:
  • tờ khai

2. (law) unsworn statement that can be admitted in evidence in a legal transaction

  • "His declaration of innocence"
    synonym:
  • declaration

2. (luật) tuyên bố không được thừa nhận có thể được thừa nhận trong bằng chứng trong một giao dịch hợp pháp

  • "Tuyên bố vô tội của anh ấy"
    từ đồng nghĩa:
  • tờ khai

3. A statement of taxable goods or of dutiable properties

    synonym:
  • declaration

3. Một báo cáo hàng hóa chịu thuế hoặc tài sản chịu thuế

    từ đồng nghĩa:
  • tờ khai

4. (contract bridge) the highest bid becomes the contract setting the number of tricks that the bidder must make

    synonym:
  • contract
  • ,
  • declaration

4. (cầu hợp đồng) giá thầu cao nhất trở thành hợp đồng đặt ra số lượng thủ thuật mà nhà thầu phải thực hiện

    từ đồng nghĩa:
  • hợp đồng
  • ,
  • tờ khai

5. A formal public statement

  • "The government made an announcement about changes in the drug war"
  • "A declaration of independence"
    synonym:
  • announcement
  • ,
  • proclamation
  • ,
  • annunciation
  • ,
  • declaration

5. Một tuyên bố công khai chính thức

  • "Chính phủ đã đưa ra thông báo về những thay đổi trong cuộc chiến ma túy"
  • "Một tuyên bố độc lập"
    từ đồng nghĩa:
  • thông báo
  • ,
  • tuyên bố
  • ,
  • tờ khai

6. A formal expression by a meeting

  • Agreed to by a vote
    synonym:
  • resolution
  • ,
  • declaration
  • ,
  • resolve

6. Một biểu hiện chính thức của một cuộc họp

  • Đồng ý bằng cách bỏ phiếu
    từ đồng nghĩa:
  • độ phân giải
  • ,
  • tờ khai
  • ,
  • giải quyết

Examples of using

How beautiful a declaration of love!
Thật là đẹp khi tuyên bố tình yêu!
How beautiful a declaration of love!
Thật là đẹp khi tuyên bố tình yêu!