Translation meaning & definition of the word "deck" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "boong" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Deck
[Boong]/dɛk/
noun
1. Any of various platforms built into a vessel
- synonym:
- deck
1. Bất kỳ nền tảng nào được xây dựng trong một con tàu
- từ đồng nghĩa:
- boong
2. Street name for a packet of illegal drugs
- synonym:
- deck
2. Tên đường phố cho một gói thuốc bất hợp pháp
- từ đồng nghĩa:
- boong
3. A pack of 52 playing cards
- synonym:
- pack of cards ,
- deck of cards ,
- deck
3. Một gói 52 thẻ chơi
- từ đồng nghĩa:
- gói thẻ ,
- bộ bài ,
- boong
4. A porch that resembles the deck on a ship
- synonym:
- deck
4. Một hiên nhà giống như boong tàu
- từ đồng nghĩa:
- boong
verb
1. Be beautiful to look at
- "Flowers adorned the tables everywhere"
- synonym:
- deck ,
- adorn ,
- decorate ,
- grace ,
- embellish ,
- beautify
1. Đẹp để nhìn
- "Hoa tô điểm cho bàn ở khắp mọi nơi"
- từ đồng nghĩa:
- boong ,
- tô điểm ,
- trang trí ,
- ân sủng ,
- tôn tạo ,
- làm đẹp
2. Decorate
- "Deck the halls with holly"
- synonym:
- deck ,
- bedight ,
- bedeck
2. Trang trí
- "Boong hội trường với holly"
- từ đồng nghĩa:
- boong ,
- giường ngủ ,
- khăn trải giường
3. Knock down with force
- "He decked his opponent"
- synonym:
- deck ,
- coldcock ,
- dump ,
- knock down ,
- floor
3. Hạ gục bằng vũ lực
- "Anh ấy đã vượt qua đối thủ của mình"
- từ đồng nghĩa:
- boong ,
- lạnh ,
- bãi rác ,
- hạ gục ,
- sàn
Examples of using
It's rather cold on deck.
Nó khá lạnh trên boong tàu.
Tom is painting the deck.
Tom đang vẽ sàn tàu.
Let's go up on deck.
Chúng ta hãy đi lên boong tàu.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English