Translation meaning & definition of the word "decisive" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "quyết định" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Decisive
[Quyết định]/dɪsaɪsɪv/
adjective
1. Determining or having the power to determine an outcome
- "Cast the decisive vote"
- "Two factors had a decisive influence"
- synonym:
- decisive
1. Xác định hoặc có sức mạnh để xác định kết quả
- "Bỏ phiếu quyết định"
- "Hai yếu tố có ảnh hưởng quyết định"
- từ đồng nghĩa:
- quyết định
2. Unmistakable
- "Had a decisive lead in the polls"
- synonym:
- decisive
2. Không thể nhầm lẫn
- "Có một vị trí dẫn đầu quyết định trong các cuộc thăm dò"
- từ đồng nghĩa:
- quyết định
3. Characterized by decision and firmness
- "An able and decisive young woman"
- "We needed decisive leadership"
- "She gave him a decisive answer"
- synonym:
- decisive
3. Đặc trưng bởi quyết định và sự vững chắc
- "Một phụ nữ trẻ có khả năng và quyết đoán"
- "Chúng tôi cần sự lãnh đạo quyết đoán"
- "Cô ấy đã cho anh ta một câu trả lời quyết định"
- từ đồng nghĩa:
- quyết định
4. Forming or having the nature of a turning point or crisis
- "A critical point in the campaign"
- "The critical test"
- synonym:
- critical ,
- decisive
4. Hình thành hoặc có bản chất của một bước ngoặt hoặc khủng hoảng
- "Một điểm quan trọng trong chiến dịch"
- "Bài kiểm tra quan trọng"
- từ đồng nghĩa:
- quan trọng ,
- quyết định
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English