Translation meaning & definition of the word "deception" into Vietnamese language
Dịch nghĩa & định nghĩa của từ "lừa dối" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Deception
[Lừa dối]/dɪsɛpʃən/
noun
1. A misleading falsehood
- synonym:
- misrepresentation ,
- deceit ,
- deception
1. Một sự giả dối sai lầm
- từ đồng nghĩa:
- trình bày sai ,
- lừa dối
2. The act of deceiving
- synonym:
- deception ,
- deceit ,
- dissembling ,
- dissimulation
2. Hành động lừa dối
- từ đồng nghĩa:
- lừa dối ,
- tháo rời ,
- phân tán
3. An illusory feat
- Considered magical by naive observers
- synonym:
- magic trick ,
- conjuring trick ,
- trick ,
- magic ,
- legerdemain ,
- conjuration ,
- thaumaturgy ,
- illusion ,
- deception
3. Một kỳ công ảo tưởng
- Được coi là ma thuật bởi các nhà quan sát ngây thơ
- từ đồng nghĩa:
- trò ảo thuật ,
- lừa đảo ,
- lừa ,
- ma thuật ,
- legerdemain ,
- liên hợp ,
- thumaturgy ,
- ảo ảnh ,
- lừa dối
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English