Translation meaning & definition of the word "decently" into Vietnamese language
Dịch nghĩa & định nghĩa từ decently sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Decently
[Trang nghiêm]/disəntli/
adverb
1. In a decent manner
- "They don't know how to dress decently"
- synonym:
- decently
1. Một cách đàng hoàng
- "Họ không biết cách ăn mặc lịch sự"
- từ đồng nghĩa:
- đàng hoàng
2. In the right manner
- "Please do your job properly!"
- "Can't you carry me decent?"
- synonym:
- properly ,
- decently ,
- decent ,
- in good order ,
- right ,
- the right way
2. Một cách đúng đắn
- "Xin hãy làm công việc của bạn đúng cách!"
- "Anh không thể bế em đàng hoàng sao?"
- từ đồng nghĩa:
- đúng cách ,
- đàng hoàng ,
- trong trật tự tốt ,
- đúng rồi
Examples of using
Behave decently, as if you're a well-cultured man.
Hãy cư xử đàng hoàng, như thể bạn là một người đàn ông có văn hóa tốt.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English