Translation meaning & definition of the word "deceive" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "lừa dối" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Deceive
[Lừa dối]/dɪsiv/
verb
1. Be false to
- Be dishonest with
- synonym:
- deceive ,
- lead on ,
- delude ,
- cozen
1. Sai
- Không trung thực với
- từ đồng nghĩa:
- lừa dối ,
- dẫn về ,
- ảo tưởng ,
- đông lạnh
2. Cause someone to believe an untruth
- "The insurance company deceived me when they told me they were covering my house"
- synonym:
- deceive ,
- betray ,
- lead astray
2. Khiến ai đó tin một cách không trung thực
- "Công ty bảo hiểm đã lừa dối tôi khi họ nói với tôi rằng họ đang bảo vệ nhà tôi"
- từ đồng nghĩa:
- lừa dối ,
- sự phản bội ,
- lạc lối
Examples of using
Don't try to deceive me.
Đừng cố lừa dối tôi.
It's wrong to deceive people, but worse to deceive yourself.
Thật sai lầm khi lừa dối mọi người, nhưng tệ hơn là lừa dối chính mình.
He is the last man to deceive me.
Anh là người cuối cùng lừa dối tôi.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English