Translation meaning & definition of the word "debris" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "mảnh vụn" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Debris
[Mảnh vỡ]/dəbri/
noun
1. The remains of something that has been destroyed or broken up
- synonym:
- debris ,
- dust ,
- junk ,
- rubble ,
- detritus
1. Phần còn lại của một cái gì đó đã bị phá hủy hoặc phá vỡ
- từ đồng nghĩa:
- mảnh vụn ,
- bụi ,
- rác ,
- đống đổ nát
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English