Translation meaning & definition of the word "debacle" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "sự cố" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Debacle
[Thất bại]/dəbɑkəl/
noun
1. A sudden and violent collapse
- synonym:
- debacle ,
- fiasco
1. Một sự sụp đổ đột ngột và bạo lực
- từ đồng nghĩa:
- thất bại
2. Flooding caused by a tumultuous breakup of ice in a river during the spring or summer
- synonym:
- debacle
2. Lũ lụt gây ra bởi sự vỡ băng hỗn loạn trên một con sông trong mùa xuân hoặc mùa hè
- từ đồng nghĩa:
- thất bại
3. A sound defeat
- synonym:
- thrashing ,
- walloping ,
- debacle ,
- drubbing ,
- slaughter ,
- trouncing ,
- whipping
3. Một thất bại âm thanh
- từ đồng nghĩa:
- đập ,
- walloping ,
- thất bại ,
- chà ,
- tàn sát ,
- tráo ,
- đánh đòn
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English