Translation meaning & definition of the word "dearth" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "dearth" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Dearth
[thân yêu]/dərθ/
noun
1. An acute insufficiency
- synonym:
- dearth ,
- famine ,
- shortage
1. Một sự thiếu hụt cấp tính
- từ đồng nghĩa:
- thân yêu ,
- nạn đói ,
- thiếu hụt
2. An insufficient quantity or number
- synonym:
- dearth ,
- paucity
2. Không đủ số lượng hoặc số lượng
- từ đồng nghĩa:
- thân yêu ,
- ít ỏi
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English