Translation meaning & definition of the word "dearly" into Vietnamese language
Nghĩa dịch & định nghĩa của từ "sớm" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Dearly
[Thân mến]/dɪrli/
adverb
1. In a sincere and heartfelt manner
- "I would dearly love to know"
- synonym:
- dearly ,
- in a heartfelt way
1. Một cách chân thành và chân thành
- "Tôi rất muốn biết"
- từ đồng nghĩa:
- thân yêu ,
- một cách chân thành
2. At a great cost
- "He paid dearly for the food"
- "This cost him dear"
- synonym:
- dearly ,
- dear
2. Với một chi phí lớn
- "Anh ấy đã trả giá đắt cho thức ăn"
- "Điều này khiến anh ấy phải trả giá đắt"
- từ đồng nghĩa:
- thân yêu ,
- thân mến
3. With affection
- "She loved him dearly"
- "He treats her affectionately"
- synonym:
- dearly ,
- affectionately ,
- dear
3. Với tình cảm
- "Cô ấy yêu anh ấy rất nhiều"
- "Anh ấy đối xử với cô ấy một cách trìu mến"
- từ đồng nghĩa:
- thân yêu ,
- trìu mến ,
- thân mến
Examples of using
She loved her mother dearly.
Cô yêu mẹ mình tha thiết.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English