Translation meaning & definition of the word "dean" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "trưởng khoa" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Dean
[Trưởng khoa]/din/
noun
1. An administrator in charge of a division of a university or college
- synonym:
- dean
1. Một quản trị viên phụ trách một bộ phận của một trường đại học hoặc cao đẳng
- từ đồng nghĩa:
- trưởng khoa
2. United states film actor whose moody rebellious roles made him a cult figure (1931-1955)
- synonym:
- Dean ,
- James Dean ,
- James Byron Dean
2. Diễn viên điện ảnh hoa kỳ có vai diễn nổi loạn đầy tâm trạng khiến anh trở thành một nhân vật sùng bái (1931-1955)
- từ đồng nghĩa:
- Trưởng khoa ,
- James Dean ,
- James Byron Trưởng khoa
3. A man who is the senior member of a group
- "He is the dean of foreign correspondents"
- synonym:
- dean ,
- doyen
3. Một người đàn ông là thành viên cao cấp của một nhóm
- "Ông là trưởng khoa của phóng viên nước ngoài"
- từ đồng nghĩa:
- trưởng khoa ,
- doyen
4. (roman catholic church) the head of the college of cardinals
- synonym:
- dean
4. (giáo hội công giáo la mã) người đứng đầu đại học hồng y
- từ đồng nghĩa:
- trưởng khoa
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English