Translation meaning & definition of the word "deadlock" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "khóa bế" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Deadlock
[Bế tắc]/dɛdlɑk/
noun
1. A situation in which no progress can be made or no advancement is possible
- "Reached an impasse on the negotiations"
- synonym:
- deadlock ,
- dead end ,
- impasse ,
- stalemate ,
- standstill
1. Một tình huống trong đó không có tiến bộ có thể được thực hiện hoặc không có tiến bộ là có thể
- "Đạt đến bế tắc trong các cuộc đàm phán"
- từ đồng nghĩa:
- bế tắc ,
- ngõ cụt
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English