Translation meaning & definition of the word "deadline" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "thời hạn" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Deadline
[Hạn chót]/dɛdlaɪn/
noun
1. The point in time at which something must be completed
- synonym:
- deadline
1. Thời điểm mà một cái gì đó phải được hoàn thành
- từ đồng nghĩa:
- thời hạn
Examples of using
The deadline had to be extended.
Thời hạn phải được gia hạn.
With his mother very sick and a tight deadline at work, Tom has a lot on his plate at the moment.
Với mẹ rất ốm yếu và thời hạn chặt chẽ trong công việc, Tom có rất nhiều thứ trong đĩa của mình vào lúc này.
Tom was aware that the deadline had passed.
Tom nhận thức được rằng thời hạn đã trôi qua.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English