Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "dazed" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "dùng dần" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Dazed

[choáng váng]
/dezd/

adjective

1. In a state of mental numbness especially as resulting from shock

  • "He had a dazed expression on his face"
  • "Lay semiconscious, stunned (or stupefied) by the blow"
  • "Was stupid from fatigue"
    synonym:
  • dazed
  • ,
  • stunned
  • ,
  • stupefied
  • ,
  • stupid(p)

1. Trong trạng thái tê liệt tinh thần đặc biệt là do sốc

  • "Anh ấy có vẻ mặt choáng váng"
  • "Đặt dấu chấm phẩy, choáng váng (hoặc sững sờ) bởi cú đánh"
  • "Thật ngu ngốc vì mệt mỏi"
    từ đồng nghĩa:
  • bàng hoàng
  • ,
  • sững sờ
  • ,
  • ngu ngốc (p)

2. Stunned or confused and slow to react (as from blows or drunkenness or exhaustion)

    synonym:
  • dazed
  • ,
  • foggy
  • ,
  • groggy
  • ,
  • logy
  • ,
  • stuporous

2. Sững sờ hoặc bối rối và chậm phản ứng (như từ những cú đánh hoặc say xỉn hoặc kiệt sức)

    từ đồng nghĩa:
  • bàng hoàng
  • ,
  • sương mù
  • ,
  • lảo đảo
  • ,
  • logy
  • ,
  • sững sờ