Translation meaning & definition of the word "daydream" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "daydream" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Daydream
[Mơ mộng]/dedrim/
noun
1. Absentminded dreaming while awake
- synonym:
- reverie ,
- revery ,
- daydream ,
- daydreaming ,
- oneirism ,
- air castle ,
- castle in the air ,
- castle in Spain
1. Mơ mộng đãng trí khi thức dậy
- từ đồng nghĩa:
- vang dội ,
- sự tôn kính ,
- mơ mộng ,
- chủ nghĩa duy nhất ,
- lâu đài không khí ,
- lâu đài trên không ,
- lâu đài ở Tây Ban Nha
verb
1. Have a daydream
- Indulge in a fantasy
- synonym:
- dream ,
- daydream ,
- woolgather ,
- stargaze
1. Có một giấc mơ
- Thưởng thức trong một tưởng tượng
- từ đồng nghĩa:
- giấc mơ ,
- mơ mộng ,
- len ,
- nhìn chằm chằm
2. Have dreamlike musings or fantasies while awake
- "She looked out the window, daydreaming"
- synonym:
- daydream ,
- moon
2. Có suy nghĩ mơ mộng hoặc tưởng tượng trong khi thức
- "Cô ấy nhìn ra cửa sổ, mơ mộng"
- từ đồng nghĩa:
- mơ mộng ,
- mặt trăng
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English