Translation meaning & definition of the word "dawning" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "bình minh" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Dawning
[Bình minh]/dɔnɪŋ/
noun
1. The first light of day
- "We got up before dawn"
- "They talked until morning"
- synonym:
- dawn ,
- dawning ,
- morning ,
- aurora ,
- first light ,
- daybreak ,
- break of day ,
- break of the day ,
- dayspring ,
- sunrise ,
- sunup ,
- cockcrow
1. Ánh sáng đầu tiên trong ngày
- "Chúng tôi thức dậy trước bình minh"
- "Họ nói chuyện đến sáng"
- từ đồng nghĩa:
- bình minh ,
- buổi sáng ,
- cực quang ,
- ánh sáng đầu tiên ,
- ngày nghỉ ,
- nghỉ ngày ,
- ngày ,
- mặt trời ,
- gà trống
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English