Translation meaning & definition of the word "dawn" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "bình minh" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Dawn
[Bình minh]/dɔn/
noun
1. The first light of day
- "We got up before dawn"
- "They talked until morning"
- synonym:
- dawn ,
- dawning ,
- morning ,
- aurora ,
- first light ,
- daybreak ,
- break of day ,
- break of the day ,
- dayspring ,
- sunrise ,
- sunup ,
- cockcrow
1. Ánh sáng đầu tiên trong ngày
- "Chúng tôi thức dậy trước bình minh"
- "Họ nói chuyện đến sáng"
- từ đồng nghĩa:
- bình minh ,
- buổi sáng ,
- cực quang ,
- ánh sáng đầu tiên ,
- ngày nghỉ ,
- nghỉ ngày ,
- ngày ,
- mặt trời ,
- gà trống
2. The earliest period
- "The dawn of civilization"
- "The morning of the world"
- synonym:
- dawn ,
- morning
2. Thời kỳ đầu tiên
- "Bình minh của nền văn minh"
- "Buổi sáng của thế giới"
- từ đồng nghĩa:
- bình minh ,
- buổi sáng
3. An opening time period
- "It was the dawn of the roman empire"
- synonym:
- dawn
3. Một khoảng thời gian mở
- "Đó là bình minh của đế chế la mã"
- từ đồng nghĩa:
- bình minh
verb
1. Become clear or enter one's consciousness or emotions
- "It dawned on him that she had betrayed him"
- "She was penetrated with sorrow"
- synonym:
- click ,
- get through ,
- dawn ,
- come home ,
- get across ,
- sink in ,
- penetrate ,
- fall into place
1. Trở nên rõ ràng hoặc đi vào ý thức hoặc cảm xúc của một người
- "Anh nhận ra rằng cô đã phản bội anh"
- "Cô ấy đã thâm nhập với nỗi buồn"
- từ đồng nghĩa:
- nhấp chuột ,
- vượt qua ,
- bình minh ,
- về nhà ,
- chìm trong ,
- thâm nhập ,
- rơi vào vị trí
2. Appear or develop
- "The age of computers had dawned"
- synonym:
- dawn
2. Xuất hiện hoặc phát triển
- "Thời đại của máy tính đã bắt đầu"
- từ đồng nghĩa:
- bình minh
3. Become light
- "It started to dawn, and we had to get up"
- synonym:
- dawn
3. Trở thành ánh sáng
- "Trời bắt đầu sáng, và chúng tôi phải thức dậy"
- từ đồng nghĩa:
- bình minh
Examples of using
This invention marked the dawn of a new era in weaving.
Phát minh này đánh dấu bình minh của một kỷ nguyên mới trong dệt.
I got up at the crack of dawn.
Tôi thức dậy lúc bình minh ló dạng.
Tom was up before dawn.
Tom đã thức dậy trước bình minh.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English