Translation meaning & definition of the word "dating" into Vietnamese language
Dịch nghĩa và định nghĩa của từ "hẹn hò" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Dating
[Hẹn hò]/detɪŋ/
noun
1. Use of chemical analysis to estimate the age of geological specimens
- synonym:
- dating ,
- geological dating
1. Sử dụng phân tích hóa học để ước tính tuổi của mẫu vật địa chất
- từ đồng nghĩa:
- hẹn hò ,
- hẹn hò địa chất
Examples of using
We've only been dating for a month.
Chúng tôi chỉ hẹn hò được một tháng.
"Are you still dating Tom?" "No, we broke up at the beginning of last month."
"Bạn vẫn đang hẹn hò với Tom?" "Không, chúng tôi đã chia tay vào đầu tháng trước."
Are you still dating Tom?
Bạn vẫn đang hẹn hò với Tom?
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English