Translation meaning & definition of the word "dash" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "dash" sang tiếng Việt
Dash
[Dấu gạch ngang]noun
1. Distinctive and stylish elegance
- "He wooed her with the confident dash of a cavalry officer"
- synonym:
- dash ,
- elan ,
- flair ,
- panache ,
- style
1. Đặc biệt và phong cách thanh lịch
- "Anh ấy tán tỉnh cô ấy với sự tự tin của một sĩ quan kỵ binh"
- từ đồng nghĩa:
- dấu gạch ngang ,
- elan ,
- tinh tế ,
- hoảng loạn ,
- phong cách
2. A quick run
- synonym:
- dash ,
- sprint
2. Chạy nhanh
- từ đồng nghĩa:
- dấu gạch ngang ,
- chạy nước rút
3. A footrace run at top speed
- "He is preparing for the 100-yard dash"
- synonym:
- dash
3. Một bước chân chạy ở tốc độ tối đa
- "Anh ấy đang chuẩn bị cho dấu gạch ngang 100 yard"
- từ đồng nghĩa:
- dấu gạch ngang
4. A punctuation mark (-) used between parts of a compound word or between the syllables of a word when the word is divided at the end of a line of text
- synonym:
- hyphen ,
- dash
4. Dấu chấm câu (-) được sử dụng giữa các phần của từ ghép hoặc giữa các âm tiết của từ khi từ được chia ở cuối dòng văn bản
- từ đồng nghĩa:
- dấu gạch nối ,
- dấu gạch ngang
5. The longer of the two telegraphic signals used in morse code
- synonym:
- dash ,
- dah
5. Dài hơn của hai tín hiệu điện báo được sử dụng trong mã morse
- từ đồng nghĩa:
- dấu gạch ngang ,
- dah
6. The act of moving with great haste
- "He made a dash for the door"
- synonym:
- dash ,
- bolt
6. Hành động di chuyển với sự vội vàng lớn
- "Anh ấy làm một dấu gạch ngang cho cánh cửa"
- từ đồng nghĩa:
- dấu gạch ngang ,
- bu lông
verb
1. Run or move very quickly or hastily
- "She dashed into the yard"
- synonym:
- dart ,
- dash ,
- scoot ,
- scud ,
- flash ,
- shoot
1. Chạy hoặc di chuyển rất nhanh hoặc vội vàng
- "Cô lao vào sân"
- từ đồng nghĩa:
- phi tiêu ,
- dấu gạch ngang ,
- xe tay ga ,
- lừa đảo ,
- đèn flash ,
- bắn
2. Break into pieces, as by striking or knocking over
- "Smash a plate"
- synonym:
- smash ,
- dash
2. Vỡ thành từng mảnh, như bằng cách đánh hoặc gõ
- "Đập vỡ một cái đĩa"
- từ đồng nghĩa:
- đập phá ,
- dấu gạch ngang
3. Hurl or thrust violently
- "He dashed the plate against the wall"
- "Waves were dashing against the rock"
- synonym:
- crash ,
- dash
3. Đẩy hoặc đẩy mạnh
- "Anh ta đập cái đĩa vào tường"
- "Sóng đang lao vào đá"
- từ đồng nghĩa:
- sự cố ,
- dấu gạch ngang
4. Destroy or break
- "Dashed ambitions and hopes"
- synonym:
- dash
4. Phá hủy hoặc phá vỡ
- "Tham vọng tan vỡ và hy vọng"
- từ đồng nghĩa:
- dấu gạch ngang
5. Cause to lose courage
- "Dashed by the refusal"
- synonym:
- daunt ,
- dash ,
- scare off ,
- pall ,
- frighten off ,
- scare away ,
- frighten away ,
- scare
5. Mất can đảm
- "Bị phá vỡ bởi sự từ chối"
- từ đồng nghĩa:
- nản chí ,
- dấu gạch ngang ,
- sợ hãi ,
- pall ,
- sợ hãi đi
6. Add an enlivening or altering element to
- "Blue paint dashed with white"
- synonym:
- dash
6. Thêm một yếu tố làm sinh động hoặc thay đổi để
- "Sơn màu xanh bị vỡ với màu trắng"
- từ đồng nghĩa:
- dấu gạch ngang