Translation meaning & definition of the word "dart" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "khởi đồ" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Dart
[Phi tiêu]/dɑrt/
noun
1. A small narrow pointed missile that is thrown or shot
- synonym:
- dart
1. Một tên lửa nhỏ hẹp được ném hoặc bắn
- từ đồng nghĩa:
- phi tiêu
2. A tapered tuck made in dressmaking
- synonym:
- dart
2. Một tuck thon làm trong trang phục
- từ đồng nghĩa:
- phi tiêu
3. A sudden quick movement
- synonym:
- flit ,
- dart
3. Một phong trào nhanh chóng đột ngột
- từ đồng nghĩa:
- bỏ đi ,
- phi tiêu
verb
1. Move along rapidly and lightly
- Skim or dart
- "The hummingbird flitted among the branches"
- synonym:
- flit ,
- flutter ,
- fleet ,
- dart
1. Di chuyển nhanh chóng và nhẹ nhàng
- Skim hoặc phi tiêu
- "Chim ruồi bay giữa các nhánh"
- từ đồng nghĩa:
- bỏ đi ,
- rung rinh ,
- hạm đội ,
- phi tiêu
2. Run or move very quickly or hastily
- "She dashed into the yard"
- synonym:
- dart ,
- dash ,
- scoot ,
- scud ,
- flash ,
- shoot
2. Chạy hoặc di chuyển rất nhanh hoặc vội vàng
- "Cô lao vào sân"
- từ đồng nghĩa:
- phi tiêu ,
- dấu gạch ngang ,
- xe tay ga ,
- lừa đảo ,
- đèn flash ,
- bắn
3. Move with sudden speed
- "His forefinger darted in all directions as he spoke"
- synonym:
- dart
3. Di chuyển với tốc độ đột ngột
- "Cầu tiên của anh ấy phóng theo mọi hướng khi anh ấy nói"
- từ đồng nghĩa:
- phi tiêu
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English