Translation meaning & definition of the word "darn" into Vietnamese language
Dịch nghĩa & định nghĩa của từ "darn" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Darn
[Darn]/dɑrn/
noun
1. Something of little value
- "His promise is not worth a damn"
- "Not worth one red cent"
- "Not worth shucks"
- synonym:
- damn ,
- darn ,
- hoot ,
- red cent ,
- shit ,
- shucks ,
- tinker's damn ,
- tinker's dam
1. Một thứ ít giá tr
- "Lời hứa của anh ấy không đáng giá"
- "Không đáng một xu đỏ"
- "Không đáng để làm phiền"
- từ đồng nghĩa:
- chết tiệt ,
- hoot ,
- cent đỏ ,
- tinker chết tiệt ,
- đập tinker
2. Sewing that repairs a worn or torn hole (especially in a garment)
- "Her stockings had several mends"
- synonym:
- mend ,
- patch ,
- darn
2. May sửa chữa một lỗ bị mòn hoặc rách (đặc biệt là trong quần áo)
- "Tất của cô ấy đã có nhiều sửa chữa"
- từ đồng nghĩa:
- sửa chữa ,
- vá ,
- chết tiệt
verb
1. Repair by sewing
- "Darn socks"
- synonym:
- darn
1. Sửa chữa bằng cách may
- "Tất chết tiệt"
- từ đồng nghĩa:
- chết tiệt
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English