Translation meaning & definition of the word "darkly" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "tối" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Darkly
[Tối tăm]/dɑrkli/
adverb
1. Without light
- "The river was sliding darkly under the mist"
- synonym:
- darkly ,
- in darkness
1. Không có ánh sáng
- "Dòng sông đang trượt tối dưới màn sương"
- từ đồng nghĩa:
- tối ,
- trong bóng tối
2. In a dark glowering menacing manner
- "He stared darkly at her"
- synonym:
- darkly
2. Trong một cách đe dọa ánh sáng tối
- "Anh nhìn chằm chằm vào cô"
- từ đồng nghĩa:
- tối
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English