Translation meaning & definition of the word "dark" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "tối" sang tiếng Việt
Dark
[Tối]noun
1. Absence of light or illumination
- synonym:
- dark ,
- darkness
1. Không có ánh sáng hoặc chiếu sáng
- từ đồng nghĩa:
- tối ,
- bóng tối
2. Absence of moral or spiritual values
- "The powers of darkness"
- synonym:
- iniquity ,
- wickedness ,
- darkness ,
- dark
2. Không có giá trị đạo đức hay tinh thần
- "Sức mạnh của bóng tối"
- từ đồng nghĩa:
- độc ác ,
- xấu xa ,
- bóng tối ,
- tối
3. An unilluminated area
- "He moved off into the darkness"
- synonym:
- darkness ,
- dark ,
- shadow
3. Một khu vực chưa được chiếu sáng
- "Anh ấy chuyển đi vào bóng tối"
- từ đồng nghĩa:
- bóng tối ,
- tối
4. The time after sunset and before sunrise while it is dark outside
- synonym:
- night ,
- nighttime ,
- dark
4. Thời gian sau khi mặt trời lặn và trước khi mặt trời mọc trong khi trời tối
- từ đồng nghĩa:
- đêm ,
- vào ban đêm ,
- tối
5. An unenlightened state
- "He was in the dark concerning their intentions"
- "His lectures dispelled the darkness"
- synonym:
- dark ,
- darkness
5. Một trạng thái chưa được làm sáng tỏ
- "Anh ấy ở trong bóng tối liên quan đến ý định của họ"
- "Các bài giảng của ông đã xua tan bóng tối"
- từ đồng nghĩa:
- tối ,
- bóng tối
adjective
1. Devoid of or deficient in light or brightness
- Shadowed or black
- "Sitting in a dark corner"
- "A dark day"
- "Dark shadows"
- "Dark as the inside of a black cat"
- synonym:
- dark
1. Không có hoặc thiếu sáng hoặc sáng
- Bóng hoặc đen
- "Ngồi trong một góc tối"
- "Một ngày đen tối"
- "Bóng tối"
- "Tối như bên trong của một con mèo đen"
- từ đồng nghĩa:
- tối
2. (used of color) having a dark hue
- "Dark green"
- "Dark glasses"
- "Dark colors like wine red or navy blue"
- synonym:
- dark
2. (đã sử dụng màu) có màu tối
- "Xanh đậm"
- "Kính đen"
- "Màu tối như rượu vang đỏ hoặc xanh nước biển"
- từ đồng nghĩa:
- tối
3. Brunet (used of hair or skin or eyes)
- "Dark eyes"
- synonym:
- dark
3. Brunet (sử dụng tóc hoặc da hoặc mắt)
- "Đôi mắt đen"
- từ đồng nghĩa:
- tối
4. Stemming from evil characteristics or forces
- Wicked or dishonorable
- "Black deeds"
- "A black lie"
- "His black heart has concocted yet another black deed"
- "Darth vader of the dark side"
- "A dark purpose"
- "Dark undercurrents of ethnic hostility"
- "The scheme of some sinister intelligence bent on punishing him"-thomas hardy
- synonym:
- black ,
- dark ,
- sinister
4. Xuất phát từ đặc điểm hoặc lực lượng xấu
- Xấu xa hoặc không trung thực
- "Hành động đen"
- "Một lời nói dối đen"
- "Trái tim đen của anh ấy đã pha chế một hành động đen khác"
- "Darth vader của mặt tối"
- "Một mục đích đen tối"
- "Những kẻ dưới quyền tối tăm của sự thù địch sắc tộc"
- "Kế hoạch của một số trí thông minh độc ác đã trừng phạt anh ta" -thomas hardy
- từ đồng nghĩa:
- đen ,
- tối ,
- nham hiểm
5. Secret
- "Keep it dark"
- synonym:
- dark
5. Bí mật
- "Giữ cho nó tối"
- từ đồng nghĩa:
- tối
6. Showing a brooding ill humor
- "A dark scowl"
- "The proverbially dour new england puritan"
- "A glum, hopeless shrug"
- "He sat in moody silence"
- "A morose and unsociable manner"
- "A saturnine, almost misanthropic young genius"- bruce bliven
- "A sour temper"
- "A sullen crowd"
- synonym:
- dark ,
- dour ,
- glowering ,
- glum ,
- moody ,
- morose ,
- saturnine ,
- sour ,
- sullen
6. Thể hiện sự hài hước
- "Một tiếng cau có tối tăm"
- "Tục ngữ new england puritan"
- "Một glum, nhún vai vô vọng"
- "Anh ngồi im lặng ủ rũ"
- "Một cách bệnh hoạn và không thể chấp nhận được"
- "Một thiên tài trẻ, gần như khốn khổ" - bruce bliven
- "Một tính khí chua"
- "Một đám đông ủ rũ"
- từ đồng nghĩa:
- tối ,
- dour ,
- phát sáng ,
- glum ,
- ủ rũ ,
- bệnh hoạn ,
- saturnine ,
- chua ,
- sullen
7. Lacking enlightenment or knowledge or culture
- "This benighted country"
- "Benighted ages of barbarism and superstition"
- "The dark ages"
- "A dark age in the history of education"
- synonym:
- benighted ,
- dark
7. Thiếu giác ngộ hoặc kiến thức hoặc văn hóa
- "Đất nước lành mạnh này"
- "Thời kỳ suy yếu của sự man rợ và mê tín"
- "Thời kỳ đen tối"
- "Một thời kỳ đen tối trong lịch sử giáo dục"
- từ đồng nghĩa:
- lành mạnh ,
- tối
8. Marked by difficulty of style or expression
- "Much that was dark is now quite clear to me"
- "Those who do not appreciate kafka's work say his style is obscure"
- synonym:
- dark ,
- obscure
8. Được đánh dấu bởi độ khó của phong cách hoặc biểu hiện
- "Nhiều thứ tối tăm bây giờ khá rõ ràng với tôi"
- "Những người không đánh giá cao công việc của kafka nói rằng phong cách của anh ta rất mơ hồ"
- từ đồng nghĩa:
- tối ,
- tối nghĩa
9. Causing dejection
- "A blue day"
- "The dark days of the war"
- "A week of rainy depressing weather"
- "A disconsolate winter landscape"
- "The first dismal dispiriting days of november"
- "A dark gloomy day"
- "Grim rainy weather"
- synonym:
- blue ,
- dark ,
- dingy ,
- disconsolate ,
- dismal ,
- gloomy ,
- grim ,
- sorry ,
- drab ,
- drear ,
- dreary
9. Gây ra sự thất vọng
- "Một ngày xanh"
- "Những ngày đen tối của chiến tranh"
- "Một tuần mưa thời tiết buồn"
- "Một cảnh quan mùa đông bất mãn"
- "Những ngày đầu tiên ảm đạm của tháng 11"
- "Một ngày ảm đạm đen tối"
- "Thời tiết mưa nghiệt ngã"
- từ đồng nghĩa:
- màu xanh da trời ,
- tối ,
- bẩn thỉu ,
- giải tán ,
- ảm đạm ,
- nghiệt ngã ,
- lấy làm tiếc ,
- buồn tẻ ,
- thê lương
10. Having skin rich in melanin pigments
- "National association for the advancement of colored people"
- "Dark-skinned peoples"
- synonym:
- colored ,
- coloured ,
- dark ,
- dark-skinned ,
- non-white
10. Có làn da giàu sắc tố melanin
- "Hiệp hội quốc gia vì sự tiến bộ của người da màu"
- "Những người da đen"
- từ đồng nghĩa:
- màu ,
- tối ,
- da sẫm màu ,
- không trắng
11. Not giving performances
- Closed
- "The theater is dark on mondays"
- synonym:
- dark
11. Không biểu diễn
- Đóng cửa
- "Nhà hát tối vào thứ hai"
- từ đồng nghĩa:
- tối