Translation meaning & definition of the word "dandy" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "dandy" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Dandy
[Dandy]/dændi/
noun
1. A man who is much concerned with his dress and appearance
- synonym:
- dandy ,
- dude ,
- fop ,
- gallant ,
- sheik ,
- beau ,
- swell ,
- fashion plate ,
- clotheshorse
1. Một người đàn ông quan tâm nhiều đến trang phục và ngoại hình của mình
- từ đồng nghĩa:
- công tử ,
- anh chàng ,
- fop ,
- dũng cảm ,
- sheik ,
- beau ,
- sưng lên ,
- tấm thời trang ,
- quần áo
2. A sailing vessel with two masts
- A small mizzen is aft of the rudderpost
- synonym:
- yawl ,
- dandy
2. Một chiếc thuyền buồm với hai cột buồm
- Một mizzen nhỏ là phía sau của bánh lái
- từ đồng nghĩa:
- yawl ,
- công tử
adjective
1. Very good
- "He did a bully job"
- "A neat sports car"
- "Had a great time at the party"
- "You look simply smashing"
- synonym:
- bang-up ,
- bully ,
- corking ,
- cracking ,
- dandy ,
- great ,
- groovy ,
- keen ,
- neat ,
- nifty ,
- not bad(p) ,
- peachy ,
- slap-up ,
- swell ,
- smashing
1. Rất tốt
- "Anh ấy đã làm một công việc bắt nạt"
- "Một chiếc xe thể thao gọn gàng"
- "Đã có một thời gian tuyệt vời tại bữa tiệc"
- "Bạn trông đơn giản là đập vỡ"
- từ đồng nghĩa:
- nổ tung ,
- bắt nạt ,
- nút chai ,
- nứt ,
- công tử ,
- vĩ đại ,
- hấp dẫn ,
- quan tâm ,
- gọn gàng ,
- tiện lợi ,
- không tệ (p) ,
- đào ,
- tát lên ,
- sưng lên ,
- đập phá
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English