Translation meaning & definition of the word "damnation" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "chết tiệt" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Damnation
[Chết tiệt]/dæmneʃən/
noun
1. The act of damning
- synonym:
- damnation
1. Hành động gây tổn hại
- từ đồng nghĩa:
- chết tiệt
2. The state of being condemned to eternal punishment in hell
- synonym:
- damnation ,
- eternal damnation
2. Tình trạng bị kết án hình phạt vĩnh cửu trong địa ngục
- từ đồng nghĩa:
- chết tiệt ,
- chết tiệt vĩnh viễn
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English