Translation meaning & definition of the word "damn" into Vietnamese language
Dịch nghĩa & định nghĩa từ "chết tiệt" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Damn
[Chết tiệt]/dæm/
noun
1. Something of little value
- "His promise is not worth a damn"
- "Not worth one red cent"
- "Not worth shucks"
- synonym:
- damn ,
- darn ,
- hoot ,
- red cent ,
- shit ,
- shucks ,
- tinker's damn ,
- tinker's dam
1. Một thứ ít giá tr
- "Lời hứa của anh ấy không đáng giá"
- "Không đáng một xu đỏ"
- "Không đáng để làm phiền"
- từ đồng nghĩa:
- chết tiệt ,
- hoot ,
- cent đỏ ,
- tinker chết tiệt ,
- đập tinker
verb
1. Wish harm upon
- Invoke evil upon
- "The bad witch cursed the child"
- synonym:
- curse ,
- beshrew ,
- damn ,
- bedamn ,
- anathemize ,
- anathemise ,
- imprecate ,
- maledict
1. Mong muốn bị tổn hại
- Cầu khẩn cái ác lên
- "Phù thủy xấu đã nguyền rủa đứa trẻ"
- từ đồng nghĩa:
- nguyền rủa ,
- beshrew ,
- chết tiệt ,
- bedamn ,
- không chuẩn ,
- maledict
adjective
1. Used as expletives
- "Oh, damn (or goddamn)!"
- synonym:
- damn ,
- goddamn
1. Được sử dụng như những lời tục tĩu
- "Ồ, chết tiệt (hoặc chết tiệt)!"
- từ đồng nghĩa:
- chết tiệt
2. Expletives used informally as intensifiers
- "He's a blasted idiot"
- "It's a blamed shame"
- "A blame cold winter"
- "Not a blessed dime"
- "I'll be damned (or blessed or darned or goddamned) if i'll do any such thing"
- "He's a damn (or goddam or goddamned) fool"
- "A deuced idiot"
- "An infernal nuisance"
- synonym:
- blasted ,
- blame ,
- blamed ,
- blessed ,
- damn ,
- damned ,
- darned ,
- deuced ,
- goddam ,
- goddamn ,
- goddamned ,
- infernal
2. Những lời tục tĩu được sử dụng một cách không chính thức như một sự tăng cường
- "Anh ta là một tên ngốc"
- "Đó là một sự xấu hổ đáng trách"
- "Một mùa đông lạnh giá đáng trách"
- "Không phải là một đồng xu may mắn"
- "Tôi sẽ bị nguyền rủa (hoặc may mắn, chết tiệt hoặc chết tiệt) nếu tôi làm bất cứ điều gì như vậy"
- "Anh ấy là một kẻ ngốc chết tiệt (hoặc chết tiệt hoặc chết tiệt)"
- "Một tên ngốc chết tiệt"
- "Một mối phiền toái địa ngục"
- từ đồng nghĩa:
- nổ tung ,
- đổ lỗi ,
- phước lành ,
- chết tiệt ,
- suy luận ,
- địa ngục
adverb
1. Extremely
- "You are bloody right"
- "Why are you so all-fired aggressive?"
- synonym:
- bloody ,
- damn ,
- all-fired
1. Cực kỳ
- "Bạn nói đúng"
- "Tại sao bạn lại hung hăng như vậy?"
- từ đồng nghĩa:
- đẫm máu ,
- chết tiệt ,
- bắn toàn bộ
Examples of using
He doesn't give a damn about that.
Anh ấy không quan tâm đến điều đó.
I don't give a damn about my CV.
Tôi không quan tâm đến CV của mình.
I don't give a damn about it!
Tôi không quan tâm đến nó!
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English