Translation meaning & definition of the word "dairy" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "sữa" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Dairy
[Sữa]/dɛri/
noun
1. A farm where dairy products are produced
- synonym:
- dairy ,
- dairy farm
1. Một trang trại nơi sản xuất các sản phẩm sữa
- từ đồng nghĩa:
- sữa ,
- trang trại bò sữa
Examples of using
A study has shown that dairy cattle can increase their milk production by up to three percent after having soothing music played to them for twelve hours per day over a nine-week period.
Một nghiên cứu đã chỉ ra rằng bò sữa có thể tăng sản lượng sữa lên tới ba phần trăm sau khi có nhạc nhẹ nhàng chơi cho chúng trong mười hai giờ mỗi ngày trong khoảng thời gian chín tuần.
How many men do you have working in the dairy now?
Bây giờ bạn có bao nhiêu người đàn ông làm việc trong ngành sữa?
I seldom eat dairy products.
Tôi hiếm khi ăn các sản phẩm sữa.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English