Translation meaning & definition of the word "dainty" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "dainty" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Dainty
[Dainty]/denti/
noun
1. Something considered choice to eat
- synonym:
- dainty ,
- delicacy ,
- goody ,
- kickshaw ,
- treat
1. Một cái gì đó được coi là lựa chọn để ăn
- từ đồng nghĩa:
- xinh đẹp ,
- tinh tế ,
- tạm biệt ,
- đá bóng ,
- điều trị
adjective
1. Affectedly dainty or refined
- synonym:
- dainty ,
- mincing ,
- niminy-piminy ,
- prim ,
- twee
1. Ảnh hưởng đến sự xinh đẹp hoặc tinh tế
- từ đồng nghĩa:
- xinh đẹp ,
- băm nhỏ ,
- niminy-piminy ,
- nguyên thủy ,
- twee
2. Delicately beautiful
- "A dainty teacup"
- "An exquisite cameo"
- synonym:
- dainty ,
- exquisite
2. Đẹp tinh tế
- "Một tách trà xinh xắn"
- "Một cameo tinh tế"
- từ đồng nghĩa:
- xinh đẹp ,
- tinh tế
3. Especially pleasing to the taste
- "A dainty dish to set before a kind"
- synonym:
- dainty
3. Đặc biệt làm hài lòng hương vị
- "Một món ăn ngon để đặt trước một loại"
- từ đồng nghĩa:
- xinh đẹp
4. Excessively fastidious and easily disgusted
- "Too nice about his food to take to camp cooking"
- "So squeamish he would only touch the toilet handle with his elbow"
- synonym:
- dainty ,
- nice ,
- overnice ,
- prissy ,
- squeamish
4. Quá khó tính và dễ chán ghét
- "Quá đẹp về thức ăn của anh ấy để đi nấu ăn ở trại"
- "Thật khó chịu, anh ta sẽ chỉ chạm vào tay cầm nhà vệ sinh bằng khuỷu tay"
- từ đồng nghĩa:
- xinh đẹp ,
- đẹp ,
- quá mức ,
- prissy ,
- vuông vức
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English