Translation meaning & definition of the word "dag" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "dag" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Dag
[Dag]/dæg/
noun
1. 10 grams
- synonym:
- dekagram ,
- decagram ,
- dkg ,
- dag
1. 10 gram
- từ đồng nghĩa:
- dekagram ,
- giải mã ,
- dkg ,
- dag
2. A flap along the edge of a garment
- Used in medieval clothing
- synonym:
- jag ,
- dag
2. Một cái vỗ dọc theo mép của một bộ quần áo
- Được sử dụng trong quần áo thời trung cổ
- từ đồng nghĩa:
- jag ,
- dag
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English