Translation meaning & definition of the word "daddy" into Vietnamese language
Dịch nghĩa & định nghĩa từ "bố" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Daddy
[Bố ơi]/dædi/
noun
1. An informal term for a father
- Probably derived from baby talk
- synonym:
- dad ,
- dada ,
- daddy ,
- pa ,
- papa ,
- pappa ,
- pop
1. Một thuật ngữ không chính thức cho một người cha
- Có lẽ bắt nguồn từ baby talk
- từ đồng nghĩa:
- bố ơi ,
- dada ,
- pa ,
- bố ,
- pappa ,
- nhạc pop
Examples of using
"The sorcerer disguises himself as a beast, he wears a hide over his head and walks around town. It's my daddy who told me that."
"Thầy phù thủy cải trang thành một con thú, anh ta đội một tấm da trên đầu và đi dạo quanh thị trấn. Chính bố tôi đã nói với tôi điều đó."
Jane's dream was to find herself a sugar daddy.
Ước mơ của Jane là tìm cho mình một người cha nuôi.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English