Translation meaning & definition of the word "dada" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "dada" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Dada
[Dada]/dɑdɑ/
noun
1. An informal term for a father
- Probably derived from baby talk
- synonym:
- dad ,
- dada ,
- daddy ,
- pa ,
- papa ,
- pappa ,
- pop
1. Một thuật ngữ không chính thức cho một người cha
- Có lẽ bắt nguồn từ nói chuyện trẻ con
- từ đồng nghĩa:
- cha ,
- dada ,
- bố ,
- pa ,
- papa ,
- pappa ,
- pop
2. A nihilistic art movement (especially in painting) that flourished in europe early in the 20th century
- Based on irrationality and negation of the accepted laws of beauty
- synonym:
- dada ,
- dadaism
2. Một phong trào nghệ thuật hư vô (đặc biệt là trong hội họa) phát triển mạnh ở châu âu vào đầu thế kỷ 20
- Dựa trên sự bất hợp lý và phủ định của các quy luật làm đẹp được chấp nhận
- từ đồng nghĩa:
- dada ,
- dadaism
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English