Translation meaning & definition of the word "dabble" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "dabble" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Dabble
[Dập bẹ]/dæbəl/
verb
1. Dip a foot or hand briefly into a liquid
- synonym:
- dabble
1. Nhúng một chân hoặc tay nhanh vào một chất lỏng
- từ đồng nghĩa:
- lao vào
2. Play in or as if in water, as of small children
- synonym:
- dabble ,
- paddle ,
- splash around
2. Chơi trong hoặc như trong nước, như trẻ nhỏ
- từ đồng nghĩa:
- lao vào ,
- mái chèo ,
- văng xung quanh
3. Work with in an amateurish manner
- "She dabbles in astronomy"
- "He plays around with investments but he never makes any money"
- synonym:
- dabble ,
- smatter ,
- play around
3. Làm việc với một cách nghiệp dư
- "Cô ấy lao vào thiên văn học"
- "Anh ấy chơi xung quanh với các khoản đầu tư nhưng anh ấy không bao giờ kiếm được tiền"
- từ đồng nghĩa:
- lao vào ,
- đập phá ,
- chơi xung quanh
4. Bob forward and under so as to feed off the bottom of a body of water
- "Dabbling ducks"
- synonym:
- dabble
4. Bob về phía trước và dưới để nuôi sống đáy của một cơ thể của nước
- "Vịt lao"
- từ đồng nghĩa:
- lao vào
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English