Translation meaning & definition of the word "dab" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "dab" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Dab
[Dab]/dæb/
noun
1. A light touch or stroke
- synonym:
- tap ,
- pat ,
- dab
1. Chạm nhẹ hoặc đột quỵ
- từ đồng nghĩa:
- nhấn ,
- vỗ ,
- dab
2. A small quantity of something moist or liquid
- "A dab of paint"
- "A splatter of mud"
- "Just a splash of whiskey"
- synonym:
- dab ,
- splash ,
- splatter
2. Một lượng nhỏ thứ gì đó ẩm hoặc lỏng
- "Một chút sơn"
- "Một vệt bùn"
- "Chỉ là một giọt rượu whisky"
- từ đồng nghĩa:
- dab ,
- bắn tung tóe
verb
1. Apply (usually a liquid) to a surface
- "Dab the wall with paint"
- synonym:
- dab ,
- swab ,
- swob
1. Áp dụng (thường là chất lỏng) lên bề mặt
- "Dab bức tường với sơn"
- từ đồng nghĩa:
- dab ,
- gạc ,
- swob
2. Hit lightly
- "Pat him on the shoulder"
- synonym:
- dab ,
- pat
2. Đánh nhẹ
- "Vỗ nhẹ vào vai anh ấy"
- từ đồng nghĩa:
- dab ,
- vỗ
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English