Translation meaning & definition of the word "czar" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "czar" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Czar
[Sa hoàng]/zɑr/
noun
1. A male monarch or emperor (especially of russia prior to 1917)
- synonym:
- czar ,
- tsar ,
- tzar
1. Một vị vua hoặc hoàng đế nam (đặc biệt là của nga trước năm 1917)
- từ đồng nghĩa:
- Sa hoàng ,
- tzar
2. A person having great power
- synonym:
- czar
2. Một người có sức mạnh to lớn
- từ đồng nghĩa:
- Sa hoàng
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English