Translation meaning & definition of the word "cynicism" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "chủ nghĩa yếm thế" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Cynicism
[Sự hoài nghi]/sɪnɪsɪzəm/
noun
1. A cynical feeling of distrust
- synonym:
- cynicism
1. Một cảm giác hoài nghi của sự ngờ vực
- từ đồng nghĩa:
- hoài nghi
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English