Translation meaning & definition of the word "cynic" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "cynic" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Cynic
[Thuốc nổ]/sɪnɪk/
noun
1. Someone who is critical of the motives of others
- synonym:
- cynic ,
- faultfinder
1. Một người chỉ trích động cơ của người khác
- từ đồng nghĩa:
- hoài nghi ,
- lỗi
2. A member of a group of ancient greek philosophers who advocated the doctrine that virtue is the only good and that the essence of virtue is self-control
- synonym:
- Cynic
2. Một thành viên của một nhóm các nhà triết học hy lạp cổ đại, những người ủng hộ học thuyết rằng đức hạnh là điều tốt duy nhất và bản chất của đức hạnh là tự kiểm soát
- từ đồng nghĩa:
- Thuốc nổ
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English