Translation meaning & definition of the word "cycle" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "chu kỳ" sang tiếng Việt
Cycle
[Chu kỳ]noun
1. An interval during which a recurring sequence of events occurs
- "The never-ending cycle of the seasons"
- synonym:
- cycle ,
- rhythm ,
- round
1. Một khoảng thời gian trong đó một chuỗi các sự kiện định kỳ xảy ra
- "Chu kỳ không bao giờ kết thúc của các mùa"
- từ đồng nghĩa:
- chu kỳ ,
- nhịp điệu ,
- vòng
2. A series of poems or songs on the same theme
- "Schubert's song cycles"
- synonym:
- cycle
2. Một loạt các bài thơ hoặc bài hát về cùng một chủ đề
- "Chu kỳ bài hát của schubert"
- từ đồng nghĩa:
- chu kỳ
3. A periodically repeated sequence of events
- "A cycle of reprisal and retaliation"
- synonym:
- cycle
3. Một chuỗi các sự kiện được lặp lại định kỳ
- "Một chu kỳ trả thù và trả thù"
- từ đồng nghĩa:
- chu kỳ
4. The unit of frequency
- One hertz has a periodic interval of one second
- synonym:
- hertz ,
- Hz ,
- cycle per second ,
- cycles/second ,
- cps ,
- cycle
4. Đơn vị tần số
- Một hertz có khoảng thời gian định kỳ là một giây
- từ đồng nghĩa:
- hertz ,
- Hz ,
- chu kỳ mỗi giây ,
- chu kỳ / giây ,
- cps ,
- chu kỳ
5. A single complete execution of a periodically repeated phenomenon
- "A year constitutes a cycle of the seasons"
- synonym:
- cycle ,
- oscillation
5. Một lần thực hiện hoàn chỉnh của một hiện tượng lặp lại định kỳ
- "Một năm tạo thành một chu kỳ của các mùa"
- từ đồng nghĩa:
- chu kỳ ,
- dao động
6. A wheeled vehicle that has two wheels and is moved by foot pedals
- synonym:
- bicycle ,
- bike ,
- wheel ,
- cycle
6. Một chiếc xe có bánh xe có hai bánh xe và được di chuyển bằng bàn đạp chân
- từ đồng nghĩa:
- xe đạp ,
- bánh xe ,
- chu kỳ
verb
1. Cause to go through a recurring sequence
- "Cycle the laundry in this washing program"
- synonym:
- cycle
1. Nguyên nhân để đi qua một chuỗi định kỳ
- "Chu trình giặt trong chương trình giặt này"
- từ đồng nghĩa:
- chu kỳ
2. Pass through a cycle
- "This machine automatically cycles"
- synonym:
- cycle
2. Đi qua một chu kỳ
- "Máy này tự động quay vòng"
- từ đồng nghĩa:
- chu kỳ
3. Ride a motorcycle
- synonym:
- motorbike ,
- motorcycle ,
- cycle
3. Đi xe máy
- từ đồng nghĩa:
- xe máy ,
- chu kỳ
4. Ride a bicycle
- synonym:
- bicycle ,
- cycle ,
- bike ,
- pedal ,
- wheel
4. Đi xe đạp
- từ đồng nghĩa:
- xe đạp ,
- chu kỳ ,
- đạp ,
- bánh xe
5. Recur in repeating sequences
- synonym:
- cycle
5. Tái diễn trong các chuỗi lặp lại
- từ đồng nghĩa:
- chu kỳ