Translation meaning & definition of the word "cyan" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "cyan" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Cyan
[Cyan]/saɪæn/
noun
1. A primary subtractive color for light
- Has a blue-green color
- synonym:
- cyan
1. Một màu trừ chính cho ánh sáng
- Có màu xanh lam
- từ đồng nghĩa:
- lục lam
adjective
1. Of a bluish shade of green
- synonym:
- bluish green ,
- blue-green ,
- cyan ,
- teal
1. Của một màu xanh lục của màu xanh lá cây
- từ đồng nghĩa:
- xanh ,
- xanh lam ,
- lục lam ,
- teal
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English